Có 2 kết quả:
繞道 rào dào ㄖㄠˋ ㄉㄠˋ • 绕道 rào dào ㄖㄠˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roundabout route
(2) detour
(2) detour
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roundabout route
(2) detour
(2) detour
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh